Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schnozzle




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi



schnozzle
['∫nɔzəl]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.