Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoffingly




scoffingly
['skɔfiηli]
phó từ
chế giễu, nhạo báng; phỉ báng


/'skɔfiɳli/

phó từ
chế giễu, đùa cợt; phỉ báng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.