Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoop



/sku:p/

danh từ

cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)

cái môi dài cán; môi (đầu)

cái gàu múc nước (đầy)

sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc

(giải phẫu) cái nạo

môn lãi lớn (do đầu cơ)

(từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)

ngoại động từ

xúc (than...), múc (nước...)

thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)

nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scoop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.