Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scud


/skʌd/

danh từ

sự chạy thẳng, sự bay thẳng

máy bay

nội động từ

chạy thẳng, bay thẳng; lướt

(hàng hải) chạy theo chiều gió


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.