Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scuff




scuff
[skʌf]
danh từ
(như) scruff
chỗ trầy da, chỗ xơ ra
sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
dép không đế (đi trong nhà)
ngoại động từ
cào (đất...) bằng chân
làm trầy (da...), làm xơ ra
chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
kéo lê (chân)
làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân
nội động từ
đi lê chân, kéo lê chân


/skʌf/

danh từ
(như) scruff
chỗ trầy da, chỗ xơ ra
sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
dép không đế (đi trong nhà)

ngoại động từ
cào (đất...) bằng chân
làm trầy (da...), làm xơ ra
chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
kéo lê (chân)
làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân

nội động từ
đi lê chân, kéo lê chân

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    mule drag
Related search result for "scuff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.