Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scuttle



/'skʌtl/

danh từ

dáng đi hấp tấp

sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả

nội động từ

đi vụt qua

chạy trốn, chạy gấp, chạy vội

danh từ

giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)

xô (đựng) than

danh từ

lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)

ngoại động từ

làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scuttle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.