Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seat belt



/'si:tbelt/

danh từ
đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)

Related search result for "seat belt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.