Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
section gang




section+gang
['sek∫n'gæη]
danh từ
(ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường


/'sekʃn'gæɳ/

danh từ
(ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường

Related search result for "section gang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.