Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seismal




seismal
['saizməl]
Cách viết khác:
seismic
['saizmik]
tính từ
(thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn


/'saizməl/ (seismic) /'saizmik/

tính từ
(thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

Related search result for "seismal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.