Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
select



/si'lekt/

tính từ

được lựa chọn, có chọn lọc

kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)

    a select club một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính

ngoại động từ

lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "select"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.