Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self



/self/

tính từ

đồng màu, cùng màu

một màu (hoa)

cùng loại

    wooden tool with self handle dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

danh từ

bản thân mình, cái tôi

    the consciousness of self sự nhận thức được về bản thân mình

    one's former self bản thân mình trước

    one's better self bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn

    one's second self người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình

lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân

    self is a bad guide to happiness chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc

hoa đồng màu

(thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân

    a ticket admitting self and friend vé vào của bản thân và bạn

    our noble selves bọn quý tộc chúng tao


Related search result for "self"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.