Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-government




self-government
[,self'gʌvnmənt]
danh từ
chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị


/'self'gʌvnmənt/

danh từ
chế độ tự trị, chế độ tự quản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-government"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.