Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-seeker




self-seeker
['self'si:kə]
danh từ
người tự tư tự lợi


/'self'si:kə/

danh từ
người tự tư tự lợi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.