Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sense



/sens/

danh từ

giác quan

    the five senses ngũ quan

tri giác, cảm giác

    errors of sense những sự sai lầm của tri giác

ý thức

    sense of responsibility ý thức trách nhiệm

    to labour under a sense of wrong bị giày vò vì biết mình có lỗi

khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức

    sense of beauty khả năng thưởng thức cái đẹp

sự khôn ngoan; sự thông minh

    good (common) sense lẽ thường; lương tri

    person of sense người thông minh, người biết lẽ phải

nghĩa, ý nghĩa

    these sentences do not make sense những câu này không có ý nghĩa gì cả

    what you say is true in a sense về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng

ý nghĩa, tình cảm chung

    to take the sense of a meeting nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp

hướng, chiều

    sense of a vector chiều của vectơ

!to be one's senses

đầu óc minh mẫn

!to be out of one's senses

!to take leave of one's senses

điên, dại

!to bring someone to his senses

(xem) bring

!to frighten somebody out of his senses

làm cho ai sợ hết hồn hết vía

!to lose one's senses

mất trí khôn

bất tỉnh nhân sự

    to talk sense nói khôn, không nói vớ vẩn

ngoại động từ

thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sense"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.