Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
separation




separation
[,sepə'rei∫n]
danh từ
sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cách
the separation of infectious patients from other patients
việc cách ly các bệnh nhân lây khỏi những bệnh nhân khác
separation from his friends made him sad
anh ấy buồn vì phải xa bạn bè
after a separation of five years from his parents
sau năm năm sống xa cha mẹ
sự dàn xếp của luật pháp cho hai vợ chồng sống tách biệt nhau mà không đoạn tiêu giấy hôn thú; sự ly thân
to decide on (a) separation
quyết định ly thân
separation allowance
phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con



sự tách, sự phân hoạch, sự chia
s. of roots sự tách nghiệm
s. of variables (giải tích) sự tách biến
amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
frequency s. sự tách (theo) tần số
harmonic s. sự tách điều hoà
timing s. sự tách (theo) thời gian
waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng

/,sepə'reiʃn/

danh từ
sự phân ly, sự chia cắt
sự chia tay, sự biệt ly
(pháp lý) sự biệt cư
judicial separation sự biệt cư do toà quyết định
sự chia rẽ !separation allowance
phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "separation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.