Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set-out




set-out
['set'aut]
danh từ
lúc bắt đầu
at the first set-out
ngay từ lúc đầu
sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
đồ trưng bày


/'set'aut/

danh từ
lúc bắt đầu
at the first set-out ngay từ lúc đầu
sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
đồ trưng bày

Related search result for "set-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.