Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
severely




severely
[si'viəli]
phó từ
khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
to punish somebody severely
nghiêm khắc trừng phạt ai
rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
severely handicapped
bị khuyết tật nặng
đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
dress very severely
ăn mặc rất giản dị, mộc mạc
to leave (let) servely olone
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)


/si'viəli/

phó từ
nghiêm khắc; nghiêm nghị
ác liệt !to leave (let) servely olone
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "severely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.