Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sewage-farm




sewage-farm
['su:idʒ'fɑ:m]
danh từ
nơi xử lý chất thải (đặc biệt để sử dụng làm phân bón)
trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống


/'sju:idʤfɑ:m/

danh từ
trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống
nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân

Related search result for "sewage-farm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.