Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shackle



/'ʃækl/

danh từ

cái cùm, cái còng

(số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế

    shackle s of convention sự trói buộc của quy ước

cái sứ cách điện

ngoại động từ

cùm lại, xích lại

ngăn cản, ngăn chặn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shackle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.