Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaft



/ʃɑ:ft/

danh từ

cán (giáo, mác...), tay cầm

càng xe

mũi tên (đen & bóng)

    the shaft of satire những mũi tên nhọn của sự châm biếm

tia sáng; đường chớp

thân (cột, lông chim...) cọng, cuống

(kỹ thuật) trục

(ngành mỏ) hầm, lò

    ventilating shaft hầm thông gió

ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.