Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shag


/ʃæg/

danh từ

chòm lông, bờm tóc

(từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày

thuốc lá sợi loại xấu

mớ lộn xộn

danh từ

(động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)


Related search result for "shag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.