Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shallow





shallow
[∫ælou]
tính từ
nông, cạn, không sâu
shallow water
nước nông
nông cạn, hời hợt
a shallow love
tình yêu hời hợt
danh từ số nhiều
chỗ nông, chỗ cạn
ngoại động từ
làm (nước..) cạn
nội động từ
cạn đi; trở nên nông (nước..)


/ʃælou/

tính từ
nông, cạn
shallow water nước nông
nông cạn, hời hợt
a shallow love tình yêu hời hợt

danh từ
chỗ nông, chỗ cạn

động từ
làm cạn; cạn đi

Related search result for "shallow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.