Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheave




sheave
[∫i:v]
danh từ
(kỹ thuật) bánh có rãnh
ngoại động từ
bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf


/ʃi:v/

danh từ
(kỹ thuật) bánh có rãnh

ngoại động từ
(như) sheaf

Related search result for "sheave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.