Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep



/ʃi:p/

danh từ, số nhiều không đổi

con cừu

((thường) số nhiều & mỉa) con chiên

da cừu

người hay e thẹn, người nhút nhát

!to cast sheep's eyes

liếc mắt đưa tình

!to follow like sheep

đi theo một cách mù quáng

!sheep that have no shepherd

quân vô tướng, hổ vô đấu

!as well be hanged for a sheep as for a lamb

(xem) lamb

!wolf in sheep's clothing

(xem) wolf


Related search result for "sheep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.