Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoo




shoo
[∫u:]
thán từ
(thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác)
shoo, all of you, I'm busy
xụyt, tất cả các cháu đi chơi chỗ khác, chú đang bận
ngoại động từ shooed
xua, đuổi, xuỵt
to shoo the chickens aways
xua gà đi chỗ khác
nội động từ
kêu để đuổi chim đi


/ʃu:/

động từ
xua, đuổi, xuỵt
to shoo the chickens aways xua gà đi chỗ khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.