Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
short-wave




short-wave
['∫ɔ:t'weiv]
danh từ
sóng ngắn (sóng vô tuyến có bước sóng giữa 100 và 10 mét)



(vật lí) sóng ngắn

/'ʃɔ:tweiv/

danh từ
(rađiô) làn sóng ngắn

tính từ
(rađiô) sóng ngắn
short-wave radio station đài phát thanh làn sóng ngắn

Related search result for "short-wave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.