Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shower



/'ʃouə/

danh từ

người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày

trận mưa rào; trận mưa đá

trận mưa (đạn, đá...)

    a shower of bullets trận mưa đạn, đạn bắn như mưa

sự dồn dập, sự tới tấp

    a shower of gifts đồ biểu tới tấp

    letters come in showers thư từ gửi đến tới tấp

(vật lý) mưa

    meson shower mưa mezon

động từ

đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống

    to shower blows on someone đánh ai túi bụi

((thường) upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.