Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shutter



/'ʃʌtə/

danh từ

cửa chớp, cánh cửa chớp

    to put up the shutters đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ

(nhiếp ảnh) cửa chập

ngoại động từ

lắp cửa chớp

đóng cửa chớp


Related search result for "shutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.