Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siamang




siamang


siamang

The siamang is a rare, black, long-armed ape from rainforests in southeast Asia.

['saiəmæη]
danh từ
(động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)


/'saiəmæɳ/

danh từ
(động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siamang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.