Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sidelight




sidelight
['saidlait]
danh từ
một trong hai đèn nhỏ ở phía trước xe cộ; đèn hiệu; đèn xi nhan
(sidelight on somebody / something) mẩu thông tin cho ta hiểu thêm một vấn đề gì
the article about the theatre gave us a few sidelights on the character of its owner
bài viết về rạp hát đó giúp chúng tôi biết thêm chút ít về chủ nhân của rạp hát


/'saidlait/

danh từ
(sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)
thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ
(hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.