Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sight



/sait/

danh từ

sự nhìn, thị lực

    long sight tật viễn thị

    near sight tật cận thị

    loss of sight sự mù, sự loà

sự nhìn, sự trông; cách nhìn

    to catch sight of somebody nhìn thấy ai

    to translate at sight nhìn và dịch ngay

    do what is right in your own sight hãy làm điều anh cho làm phải

tầm nhìn

    victory out of sight lẫn mất

    to put something out of sight giấu cất vật gì; lờ cái gì đi

    out of my sight! cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!

cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày

    a soses are a sight to see những bông hồng này trông thật đẹp mắt

(thông tục) số lượng nhiều

    it will cost a sight of money cái đó sẽ tốn khối tiền

sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)

    to take a careful sight before firing ngắm cẩn thận trước khi bắn

    line of sight đường ngắm

!to heave in sight

(xem) heave

!to make a sight of oneself

ăn mặc lố lăng

!out of sight out of mind

xa mặt cách lòng

!a sight for sore eyes

(xem) sore

!to take a sight at (of)

(từ lóng) vẫy mũi chế giễu

ngoại động từ

thấy, trông thấy, nhìn thấy

quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)

ngắm (súng)

lắp máy ngắm (vào súng...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.