Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
similarity




similarity
[,simə'lærəti]
danh từ
sự giống nhau, sự tương tự
đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau
similarities in age and background
những khía cạnh giống nhau về tuổi tác và lai lịch
(toán học) sự đồng dạng



sự đồng dạng

/,simi'læriti/

danh từ
sự giống nhau, sự tương tự
điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự
(toán học) sự đồng dạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "similarity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.