Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
simulation




simulation
[,simju'lei∫n]
danh từ
sự giả vờ; sự giả cách; sự đội lốt
sự bắt chước; sự mô phỏng



(máy tính) sự mô hình hoá, sự phỏng theo
analogue s. mô hình hoá tương tự

/,simju'leiʃn/

danh từ
sự giả vờ, sự giả cách
sự đóng vai, sự thủ vai
sự bắt chước; sự dựa theo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "simulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.