Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skim



/skim/

ngoại động từ

hớt bọt, hớt váng

gạn chất kem, gạn chất béo

    to skim the fat off the soup hớt bớt mỡ ở xúp

    to skim the cream off something ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì

làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia

đọc lướt, đọc qua loa

lượm lặt (sự kiện quan trọng)

nội động từ

đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)

    to skim along the ground bay là là mặt đất

bay lướt trên không trung

đọc lướt, đọc qua

    to skim throught a novel đọc lướt một quyển tiểu thuyết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.