Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slab



/slæb/

danh từ

phiến đá mỏng

tấm ván bìa

thanh, tấm

    slab of chocolate thanh sôcôla

ngoại động từ

bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)

lát bằng tấm, lát bằng phiến

tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính


Related search result for "slab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.