Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slain




slain
Xem slay


/slei/

ngoại động từ slew; slain
(thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

Related search result for "slain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.