Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sledge-hammer




sledge-hammer
['sledʒ'hæmə]
danh từ
búa tạ (như) sledge
(định ngữ) như búa tạ
sledge-hammer blows
những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
sledge-hammer style
văn đao to búa lớn
ngoại động từ
quai búa tạ vào
tấn công mãnh liệt để áp đảo


/'sledʤ,hæmə/

danh từ ((cũng) sledge)
búa tạ
(định ngữ) như búa tạ
sledge-hammer blows những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
sledge-hammer style văn đao to búa lớn

ngoại động từ
quai búa tạ vào
tấn công mãnh liệt để áp đảo

Related search result for "sledge-hammer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.