Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleep



/sli:p/

danh từ

giấc ngủ; sự ngủ

    in one's sleep trong khi ngủ

    the sleep of just giấc ngủ ngon

    sleep that knows no breaking giấc ngàn thu

    broken sleep giấc ngủ trằn trọc

    to go to sleep đi ngủ

    to fall on sleep (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết

sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng

sự chết

nội động từ slept

ngủ

    to sleep like a log (top) ngủ say

ngủ giấc ngàn thu

ngủ trọ, ngủ đỗ

    to sleep at a boarding-house ngủ ở nhà trọ

( with) ngủ, ăn nằm (với ai)

    to sleep around ăn nằm lang chạ

nằm yên

    sword sleeps in scabbard gươm nằm yên trong bao

ngoại động từ

ngủ (một giấc ngủ)

    to sleep the sleep of the just ngủ một giấc ngủ ngon

có đủ chỗ ngủ cho

    this lodging sleeps 50 men chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người

!to sleep away

ngủ cho qua (ngày giờ)

    to sleep hours away ngủ cho qua giờ

!to sleep in nh to live in

(Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ

    to be slep in dùng để ngủ; có người ngủ

    the bed had not been slept in for months giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi

!to sleep off

ngủ đã sức

ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)

    to sleep off one's headache ngủ cho hết nhức đầu

    to sleep it off ngủ cho giã rượu

!to sleep on; to sleep upon; to sleep over

gác đến ngày mai

    to sleep on a question gác một vấn đề đến ngày mai

!let sleeping dogs lie

(xem) dog

!the top sleeps

con cù quay tít


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.