Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slenderly




tính từ
mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao)
mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
mỏng manh
yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
không thích hợp



slenderly
['slendəli]
tính từ
mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao)
mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
mỏng manh
yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
không thích hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.