Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slice-bar




slice-bar
['slaisbɑ:]
danh từ (như) slice
que chọc lò
xẻng xúc xỉ than
xẻng rán (của nhà bếp)


/'slaisbɑ:/

danh từ ((cũng) slice)
que chọc lò
xẻng xúc xỉ than
xẻng rán (của nhà bếp)

Related search result for "slice-bar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.