Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slide-rule




slide-rule
['slaid'ru:l]
Cách viết khác:
sliding rule
['slaidiη'ru:l]
danh từ
(toán học) thước lôga (có một miếng trượt trên đường soi ở giữa, có chia độ lôga để tính toán nhanh)


/'slaidru:l/ (sliding_rule) /'slaidiɳ'ru:l/

danh từ
(toán học) thước loga

Related search result for "slide-rule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.