Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soar



/sɔ:/

danh từ

(hàng không) sự bay vút lên

tầm bay vút lên

nội động từ

bay lên, bay cao, vút lên cao

    to soar to the heights of science bay lên những đỉnh cao của khoa học

bay liệng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.