Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
social class




social+class
['sou∫əbl'klɑ:s]
danh từ
giai cấp xã hội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.