Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
some



/sʌm, səm/

tính từ

nào đó

    ask some experienced person hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm

một ít, một vài, dăm ba

    to drink some water uống một ít nước

    to eat some bread ăn một ít bánh mì

    to bring some pens mang đến một vài cái bút

khá nhiều, đáng kể

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò

    this is some achievement! đây đúng là một thành tựu!

danh từ

một vài, một ít (người, cái gì)

    some agree with us một vài người đồng ý với chúng tôi

    some of his friends told him so vài anh bạn của nó nói với nó như thế

    I like those roses, please give me some tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông

!and the some

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa

phó từ

(từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi

    to be some angry tức giận một tí, hơi giận

khoảng chừng

    we are some 60 in all chúng tôi khoảng 60 người cả thảy

    I waited some few minutes tôi đã đợi một vài phút


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "some"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.