Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somersault





somersault
['sʌməsɔ:lt]
Cách viết khác:
summersault
['sʌməsɔ:lt]
summerset
['sʌməset]
somerset
['sʌməset]
danh từ
động tác cuộn mình nhào lộn, chân tung vòng qua đầu khi đầu đặt dưới đất hoặc ở trên không; cú nhảy lộn nhào
double somersault
cú lộn nhào hai vòng
a gymnast on the trampoline was turning somersaults
vận động viên thể dục đang biểu diễn nhào lộn trên khung vải căng
nội động từ
biểu diễn nhào lộn
the child somersaulted across the gymnasium
em bé biểu diễn nhào lộn ngang qua phòng tập thể dục


/'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/

danh từ
sự nhảy lộn nhào
double somersault sự lộn nhào hai vòng
to turn a somersault nhảy lộn nhào

nội động từ
nhảy lộn nhào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somersault"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.