Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
souse




souse
[saus]
danh từ
nước để ngâm thức ăn
sự ngâm, sự giầm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món giầm, món ngâm
thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu
ngoại động từ
ngâm (cá..)
soused herrings
cá trích ngâm
ngâm, giầm, nhấn chìm trong nước, ngâm trong nước, vảy (nước...)
(từ lóng) làm say tuý luý
nội động từ
đẫm nước, sũng nước
(từ lóng) say tuý luý
danh từ
sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)
nội động từ
sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)
phó từ
sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống


/saus/

danh từ
món giầm muối
thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)
sự ngâm, sự giầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu

ngoại động từ
giầm muối
giầm, ngâm; rảy (nước...)
(từ lóng) làm say tuý luý

nội động từ
đẫm nước, sũng nước
(từ lóng) say tuý luý

danh từ
sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)
sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)

nội động từ
sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)

phó từ
sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống
to come souse into out midst rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "souse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.