Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
south



/sauθ/

danh từ

hướng nam, phương nam, phía nam

miền nam

gió nam

tính từ

nam

    South Vietnam miền Nam Việt nam

    south wind gió nam

phó từ

về hướng nam; ở phía nam

    to go south đi về hướng nam

    this house faces south nhà này quay về hướng nam

nội động từ

đi về hướng nam

đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "south"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.