Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sphere



/sfiə/

danh từ

hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu

(thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể

khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường

    sphere of action khu vực ảnh hưởng

    that does not come withing my sphere việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi

    it is a great mistake ot take him out of his sphere đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn

!doctrine of the sphere

hình học và lượng giác cầu

ngoại động từ

cho vào trong một quả cầu

làm thành hình cầu

(thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sphere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.