Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
split



/split/

tính từ

nứt, nẻ, chia ra, tách ra

ngoại động từ split

ghẻ, bửa, tách

chia ra từng phần

    to split the job chia việc

    to split a sum of money chia một số tiền

chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)

(hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)

nội động từ

nứt, vỡ, nẻ

chia rẽ, phân hoá, không nhất trí

    to split on a question không nhất trí về một vấn đề

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau

!to spit off (up)

làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra

!to split the difference

lấy số trung bình

thoả hiệp

!to split hairs

chẻ sợi tóc làm tư

!to split one's sides

cười vỡ bụng

!to spilt on someone

(từ lóng) tố cáo ai; phản ai

!to split one's vote

bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập

!head is splitting

đầu nhức như búa bổ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "split"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.