Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sprig




sprig
[sprig]
danh từ
cành con; chồi, nhánh
hình thêu cành cây trên vải
cành thoa
đinh nhỏ không đầu
nẹp ba góc (để lồng kính)
(thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu
ngoại động từ
tỉa cành con (ở cây)
trang trí bằng cành cây nhỏ
thêu cành lá (trên vải, lụa...)
đóng bằng đinh không đầu


/sprig/

danh từ
cành con; chồi
cành thoa
đinh nhỏ không đầu
nẹp ba góc (để lồng kính)
(thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu

ngoại động từ
tỉa cành con (ở cây)
trang trí bằng cành cây nhỏ
thêu cành lá (trên vải, lụa...)
đóng bằng đinh không đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sprig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.